ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:14 | -0.2 m | 76 | |
17:23 | 3.8 m | 72 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:24 | 1.7 m | 42 | |
16:10 | 2.0 m | 43 |
Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (4.3 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km)