ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:06 | -0.2 m | 76 | |
17:25 | 3.8 m | 72 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:16 | 1.7 m | 42 | |
16:12 | 2.0 m | 43 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (2.0 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km)