ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:28 | 0.5 m | 48 | |
10:38 | 3.2 m | 48 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:18 | 0.3 m | 58 | |
11:42 | 3.5 m | 58 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:17 | 0.1 m | 69 | |
12:43 | 3.6 m | 75 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:24 | 0.1 m | 80 | |
13:41 | 3.6 m | 84 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:36 | 0.1 m | 87 | |
14:35 | 3.6 m | 90 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:47 | 0.3 m | 91 | |
15:23 | 3.4 m | 91 |
Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (3.0 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (3.2 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hon Nieu ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km)