ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:20 | 0.8 m | 48 | |
19:27 | 2.5 m | 45 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:13 | 1.2 m | 44 | |
18:48 | 2.1 m | 42 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:42 | 1.6 m | 42 | |
16:02 | 1.9 m | 43 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:39 | 1.4 m | 44 | |
12:46 | 2.2 m | 46 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:00 | 1.1 m | 48 | |
12:30 | 2.5 m | 51 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.9 m | 54 | |
12:54 | 2.8 m | 57 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.6 m | 60 | |
13:28 | 3.0 m | 64 |
Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (3.0 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (3.2 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hon Nieu ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km)