ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:25 | 0.1 m | 79 | |
13:57 | 3.8 m | 82 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:26 | -0.1 m | 87 | |
15:41 | 3.9 m | 87 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:29 | 0.0 m | 87 | |
16:29 | 3.7 m | 85 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:05 | 0.8 m | 68 | |
18:19 | 2.8 m | 64 |
Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km)