ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:32 | -0.4 m | 81 | |
16:30 | 3.9 m | 79 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:29 | -0.3 m | 76 | |
17:20 | 3.7 m | 72 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:50 | 0.5 m | 54 | |
19:19 | 2.8 m | 51 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:17 | 0.8 m | 48 | |
19:32 | 2.5 m | 45 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:10 | 1.2 m | 44 | |
18:53 | 2.1 m | 42 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (20 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km)