ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:28 | 1.8 m | 40 | |
3:35 | 1.9 m | 40 | |
7:30 | 1.8 m | 40 | |
7:13 | 1.9 m | 40 | |
11:22 | 1.8 m | 40 | |
14:42 | 2.0 m | 37 |
Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (4.0 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (49 km)