ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:04 | 1.3 m | 64 | |
18:43 | 2.5 m | 61 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:28 | 1.7 m | 59 | |
16:36 | 2.2 m | 57 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.7 m | 55 | |
11:48 | 2.4 m | 55 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:21 | 1.3 m | 57 | |
11:46 | 2.9 m | 57 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:30 | 0.8 m | 63 | |
12:25 | 3.4 m | 67 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.4 m | 71 | |
13:13 | 3.7 m | 75 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.2 m | 79 | |
14:04 | 3.9 m | 82 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (4.9 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km)