ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:51 | 0.2 m | 77 | |
15:38 | 3.4 m | 78 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:41 | 0.1 m | 79 | |
16:21 | 3.5 m | 80 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:28 | 0.1 m | 80 | |
17:01 | 3.4 m | 80 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:12 | 0.2 m | 79 | |
17:39 | 3.3 m | 78 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:51 | 0.4 m | 76 | |
18:12 | 3.1 m | 73 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:25 | 0.6 m | 71 | |
18:36 | 2.7 m | 68 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:44 | 1.1 m | 64 | |
18:31 | 2.3 m | 61 |
Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (2.2 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (20 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Hon Nieu ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km)