ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:57 | 1.9 m | 40 | |
3:43 | 1.9 m | 40 | |
6:59 | 1.9 m | 40 | |
7:21 | 1.9 m | 40 | |
10:51 | 1.9 m | 40 | |
14:50 | 2.0 m | 37 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:26 | 1.6 m | 34 | |
10:06 | 2.2 m | 34 |
Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (4.8 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (12 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (20 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km)