ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:30 | 0.3 m | 77 | |
15:45 | 3.5 m | 78 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:20 | 0.2 m | 79 | |
16:28 | 3.6 m | 80 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:51 | 0.3 m | 79 | |
17:46 | 3.4 m | 78 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.5 m | 76 | |
18:19 | 3.2 m | 73 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:04 | 0.7 m | 71 | |
18:43 | 2.8 m | 68 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:23 | 1.2 m | 64 | |
18:38 | 2.4 m | 61 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (4.0 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (5.0 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (5 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km)