ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.4 m | 77 | |
15:49 | 3.6 m | 78 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.3 m | 79 | |
16:32 | 3.7 m | 80 |
Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (3.8 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (4.1 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (4.6 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (12 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km)