ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:11 | 0.2 m | 87 | |
14:45 | 3.7 m | 90 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:22 | 0.4 m | 91 | |
15:33 | 3.5 m | 91 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:44 | 1.4 m | 72 | |
17:39 | 2.2 m | 67 | |
23:46 | 2.1 m | 67 |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (3.5 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (4.0 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Hon Me ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km)