ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:54 | 2.0 m | 40 | |
3:45 | 2.0 m | 40 | |
6:56 | 2.0 m | 40 | |
7:23 | 2.0 m | 40 | |
10:48 | 2.0 m | 40 | |
14:52 | 2.1 m | 37 |
Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km)