ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:03 | 1.3 m | 64 | |
18:48 | 2.4 m | 61 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:27 | 1.7 m | 59 | |
16:41 | 2.1 m | 57 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.7 m | 55 | |
11:53 | 2.3 m | 55 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:29 | 0.8 m | 63 | |
12:30 | 3.3 m | 67 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:06 | 0.4 m | 71 | |
13:18 | 3.6 m | 75 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:57 | 0.2 m | 79 | |
14:09 | 3.8 m | 82 |
Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Giao Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (49 km)