ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:00 | 1.8 m | 42 | |
16:23 | 2.0 m | 43 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:57 | 1.6 m | 44 | |
13:07 | 2.3 m | 46 |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (20 km) | Giao Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (49 km)