ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:44 | 0.2 m | 87 | |
14:24 | 3.4 m | 90 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:55 | 0.4 m | 91 | |
15:12 | 3.3 m | 91 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:17 | 1.3 m | 72 | |
17:18 | 2.1 m | 67 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:19 | 2.0 m | 61 | |
0:04 | 2.0 m | 61 | |
11:46 | 1.6 m | 61 | |
16:03 | 1.8 m | 55 | |
22:50 | 1.7 m | 55 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ਲਈ ਜਵਾਰ (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (4.1 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (20 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km)