ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:29 | 0.1 m | 87 | |
15:37 | 2.7 m | 90 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:40 | 0.3 m | 91 | |
16:25 | 2.5 m | 91 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.4 m | 91 | |
17:08 | 2.3 m | 90 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:52 | 0.6 m | 88 | |
17:44 | 2.1 m | 85 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:54 | 0.8 m | 81 | |
18:14 | 1.9 m | 77 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
11:02 | 1.0 m | 72 | |
18:31 | 1.6 m | 67 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:04 | 1.5 m | 61 | |
1:17 | 1.5 m | 61 | |
12:31 | 1.2 m | 55 | |
17:16 | 1.4 m | 55 | |
23:35 | 1.2 m | 55 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ਲਈ ਜਵਾਰ (3.9 km) | Hon Nieu ਲਈ ਜਵਾਰ (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km)