ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 39 | |
11:40 | 2.9 m | 39 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:29 | 3.1 m | 53 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:20 | 3.3 m | 64 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:09 | 3.5 m | 75 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
14:56 | 3.5 m | 84 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 88 | |
15:39 | 3.6 m | 91 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (4.9 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km)