ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:59 | 0.3 m | 83 | |
17:20 | 3.6 m | 80 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:51 | 0.5 m | 77 | |
17:57 | 3.3 m | 73 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:38 | 0.9 m | 68 | |
18:26 | 2.9 m | 64 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:20 | 1.2 m | 59 | |
18:39 | 2.6 m | 54 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:01 | 1.6 m | 49 | |
17:57 | 2.2 m | 44 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:55 | 2.0 m | 40 | |
3:44 | 2.0 m | 40 | |
6:57 | 2.0 m | 40 | |
7:22 | 2.0 m | 40 | |
10:49 | 2.0 m | 40 | |
14:51 | 2.1 m | 37 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:24 | 1.7 m | 34 | |
10:07 | 2.3 m | 34 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ਲਈ ਜਵਾਰ (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (4.9 km) | Hon Ne ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ਲਈ ਜਵਾਰ (9 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km)