ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:40 | 0.7 m | 61 | |
1:19 | 0.7 m | 61 | |
13:07 | 0.5 m | 55 | |
17:18 | 0.6 m | 55 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:11 | 0.6 m | 49 | |
5:17 | 0.7 m | 49 | |
23:47 | 0.5 m | 44 |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Trung Giang ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Gio Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ਲਈ ਜਵਾਰ (50 km)