ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:34 | 0.5 m | 42 | |
16:29 | 0.7 m | 43 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:31 | 0.5 m | 44 | |
13:13 | 0.8 m | 46 |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ਲਈ ਜਵਾਰ (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (49 km) | Trung Giang ਲਈ ਜਵਾਰ (53 km)