ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:18 | 0.0 m | 87 | |
16:44 | 1.3 m | 87 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:21 | 0.0 m | 87 | |
17:32 | 1.2 m | 85 |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Trung Giang ਲਈ ਜਵਾਰ (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Gio Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (20 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (50 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ਲਈ ਜਵਾਰ (58 km)