ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.1 m | 58 | |
13:05 | 1.2 m | 64 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:05 | 0.1 m | 69 | |
14:06 | 1.3 m | 75 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:24 | 0.1 m | 87 | |
15:58 | 1.3 m | 90 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:35 | 0.1 m | 91 | |
16:46 | 1.2 m | 91 |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Gio Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (12 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (53 km)