ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.5 m | 42 | |
16:24 | 0.7 m | 43 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:27 | 0.5 m | 44 | |
13:08 | 0.8 m | 46 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:22 | 0.2 m | 60 | |
13:50 | 1.0 m | 64 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:02 | 0.2 m | 67 | |
14:30 | 1.1 m | 70 |
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ਲਈ ਜਵਾਰ (51 km)