ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
11:23 | 0.4 m | 59 | |
19:19 | 0.8 m | 54 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
12:04 | 0.5 m | 44 | |
18:37 | 0.7 m | 44 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:58 | 0.6 m | 40 | |
4:24 | 0.6 m | 40 | |
9:00 | 0.6 m | 40 | |
8:02 | 0.6 m | 40 | |
12:52 | 0.6 m | 37 | |
15:31 | 0.7 m | 37 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:27 | 0.5 m | 34 | |
10:47 | 0.7 m | 34 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:20 | 0.3 m | 48 | |
13:09 | 1.0 m | 53 |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Trung Giang ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (32 km) | Gio Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ਲਈ ਜਵਾਰ (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (54 km)