ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:56 | 2.0 m | 40 | |
3:55 | 2.1 m | 40 | |
6:58 | 2.0 m | 40 | |
7:33 | 2.1 m | 40 | |
10:50 | 2.0 m | 40 | |
15:02 | 2.0 m | 37 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:25 | 1.7 m | 34 | |
10:18 | 2.2 m | 34 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Kim Trung ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (52 km)