ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:24 | 1.7 m | 59 | |
17:10 | 2.1 m | 57 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:14 | 1.7 m | 55 | |
12:22 | 2.3 m | 56 |
Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (4.7 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ਲਈ ਜਵਾਰ (6 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Do Son ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Giao Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Cua Namtrieu ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Hai Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (51 km)