ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:22 | 0.1 m | 77 | |
16:39 | 1.2 m | 78 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:12 | 0.1 m | 79 | |
17:22 | 1.2 m | 80 |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Trung Giang ਲਈ ਜਵਾਰ (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Gio Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ਲਈ ਜਵਾਰ (50 km)