ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:20 | -0.2 m | 76 | |
17:27 | 2.4 m | 72 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:41 | 0.5 m | 54 | |
19:26 | 1.8 m | 51 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
11:08 | 0.7 m | 48 | |
19:39 | 1.7 m | 45 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:30 | 1.4 m | 42 | |
16:14 | 1.5 m | 43 |
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ਲਈ ਜਵਾਰ (7 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (13 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ਲਈ ਜਵਾਰ (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Hon Nieu ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ਲਈ ਜਵਾਰ (35 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ਲਈ ਜਵਾਰ (47 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (55 km)