ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:38 | 0.6 m | 42 | |
17:33 | 0.7 m | 43 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:35 | 0.5 m | 44 | |
14:17 | 0.8 m | 46 |
Trung Giang ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ਲਈ ਜਵਾਰ (20 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ਲਈ ਜਵਾਰ (34 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ਲਈ ਜਵਾਰ (49 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ਲਈ ਜਵਾਰ (51 km)