ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.2 m | 79 | |
16:44 | 2.4 m | 80 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:19 | 0.2 m | 80 | |
17:24 | 2.3 m | 80 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:03 | 0.2 m | 79 | |
18:02 | 2.2 m | 78 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:42 | 0.4 m | 76 | |
18:35 | 2.1 m | 73 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:16 | 0.6 m | 71 | |
18:59 | 1.9 m | 68 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:35 | 1.0 m | 64 | |
18:54 | 1.6 m | 61 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
8:59 | 1.3 m | 59 | |
16:47 | 1.4 m | 57 |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (5.0 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Hon Nieu ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (52 km)