ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:50 | 0.9 m | 81 | |
17:38 | 1.7 m | 77 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
10:58 | 1.1 m | 72 | |
17:55 | 1.5 m | 67 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:00 | 1.4 m | 61 | |
0:41 | 1.5 m | 61 | |
12:27 | 1.3 m | 55 | |
16:40 | 1.4 m | 55 | |
23:31 | 1.3 m | 55 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:39 | 1.5 m | 49 | |
23:07 | 1.2 m | 44 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
6:46 | 1.6 m | 38 | |
23:27 | 1.0 m | 33 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:05 | 0.9 m | 28 | |
9:32 | 1.9 m | 28 |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (5.0 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (8 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ਲਈ ਜਵਾਰ (15 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (23 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Hon Nieu ਲਈ ਜਵਾਰ (25 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ਲਈ ਜਵਾਰ (36 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ਲਈ ਜਵਾਰ (39 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ਲਈ ਜਵਾਰ (45 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ਲਈ ਜਵਾਰ (52 km)