ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
4:55 | 0.4 m | 91 | |
16:39 | 3.5 m | 91 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
9:17 | 1.4 m | 72 | |
18:45 | 2.2 m | 67 | |
23:19 | 2.1 m | 67 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
1:31 | 2.2 m | 61 | |
10:46 | 1.7 m | 61 | |
17:30 | 1.9 m | 55 | |
21:50 | 1.8 m | 55 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
5:29 | 2.2 m | 49 | |
21:26 | 1.5 m | 44 |
Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ਲਈ ਜਵਾਰ (10 km) | Cua Namtrieu ਲਈ ਜਵਾਰ (11 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Hai Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (18 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ਲਈ ਜਵਾਰ (26 km) | Cat Ba ਲਈ ਜਵਾਰ (27 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng ਲਈ ਜਵਾਰ (30 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ਲਈ ਜਵਾਰ (33 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ਲਈ ਜਵਾਰ (37 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Ha Long Bay ਲਈ ਜਵਾਰ (42 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long ਲਈ ਜਵਾਰ (43 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ਲਈ ਜਵਾਰ (48 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ਲਈ ਜਵਾਰ (50 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây ਲਈ ਜਵਾਰ (59 km)