ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:07 | 1.3 m | 64 | |
7:01 | 1.2 m | 64 | |
13:04 | 1.6 m | 61 | |
20:38 | 1.0 m | 61 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:17 | 1.5 m | 59 | |
9:18 | 1.2 m | 59 | |
14:10 | 1.4 m | 57 | |
20:38 | 1.1 m | 57 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
3:40 | 1.6 m | 55 | |
11:46 | 1.1 m | 55 | |
16:37 | 1.2 m | 56 | |
20:12 | 1.1 m | 56 |
Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh ਲਈ ਜਵਾਰ (12 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn ਲਈ ਜਵਾਰ (14 km) | Tam Quan ਲਈ ਜਵਾਰ (21 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh ਲਈ ਜਵਾਰ (40 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (46 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang ਲਈ ਜਵਾਰ (53 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước ਲਈ ਜਵਾਰ (60 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ਲਈ ਜਵਾਰ (67 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong ਲਈ ਜਵਾਰ (68 km)