ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.5 m | 40 | |
9:08 | 1.2 m | 40 | |
14:04 | 1.3 m | 37 | |
19:56 | 1.2 m | 37 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
2:52 | 1.6 m | 34 | |
11:10 | 1.1 m | 34 | |
16:12 | 1.2 m | 33 | |
19:08 | 1.1 m | 33 |
Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Quy Nhon ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Tam Quan ਲਈ ਜਵਾਰ (51 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu ਲਈ ਜਵਾਰ (55 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh ਲਈ ਜਵਾਰ (69 km)