ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:42 | 1.1 m | 96 | |
1:58 | 1.0 m | 96 | |
10:06 | 2.0 m | 96 | |
18:28 | 0.8 m | 95 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:28 | 1.2 m | 93 | |
3:34 | 1.1 m | 93 | |
10:49 | 1.9 m | 93 | |
18:45 | 0.9 m | 90 |
ਜਵਾਰ-ਭਾਟਾ | ਉਚਾਈ | ਗੁਣਾਂਕ | |
---|---|---|---|
0:34 | 1.3 m | 86 | |
4:56 | 1.1 m | 86 | |
11:35 | 1.8 m | 86 | |
18:56 | 1.0 m | 81 |
Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội ਲਈ ਜਵਾਰ (16 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh ਲਈ ਜਵਾਰ (17 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ ਲਈ ਜਵਾਰ (29 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước ਲਈ ਜਵਾਰ (31 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ਲਈ ਜਵਾਰ (38 km) | Quy Nhon ਲਈ ਜਵਾਰ (41 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn ਲਈ ਜਵਾਰ (44 km) | Tam Quan ਲਈ ਜਵਾਰ (51 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu ਲਈ ਜਵਾਰ (55 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh ਲਈ ਜਵਾਰ (69 km)